Có 2 kết quả:

泻肚子 xiè dù zi ㄒㄧㄝˋ ㄉㄨˋ 瀉肚子 xiè dù zi ㄒㄧㄝˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 瀉肚|泻肚[xie4 du4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 瀉肚|泻肚[xie4 du4]

Bình luận 0